Có 2 kết quả:
調頻 tiáo pín ㄊㄧㄠˊ ㄆㄧㄣˊ • 调频 tiáo pín ㄊㄧㄠˊ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequency modulation
(2) FM
(2) FM
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frequency modulation
(2) FM
(2) FM
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh